Cầm cố và thế chấp tài sản là hai hình thức bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự phổ biến trong pháp luật dân sự Việt Nam. Dưới đây là phân tích cơ bản và so sánh hai hình thức này theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015:
Khái
niệm:
Là
việc bên có nghĩa vụ (bên cầm cố) giao tài sản thuộc sở hữu
của mình cho bên có quyền (bên nhận cầm cố) để bảo đảm thực
hiện nghĩa vụ.
Đặc
điểm:
- Tài sản cầm cố phải được giao cho bên nhận cầm cố giữ (tức là có sự chuyển giao tài sản thực
tế).
- Là hình thức bảo đảm giao tài sản (tài
sản phải có thật, cụ thể).
- Cầm cố thường áp dụng với động sản (xe
máy, hàng hóa, giấy tờ có giá, v.v.).
- Không cần đăng ký (trừ khi luật có quy định riêng).
Căn
cứ pháp lý:
- Điều 309 đến Điều 316 Bộ luật Dân sự 2015.
2. Thế chấp tài sản
Khái
niệm:
Là
việc bên có nghĩa vụ dùng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện
nghĩa vụ nhưng không giao tài sản cho bên nhận thế chấp.
Đặc
điểm:
- Tài sản thế chấp vẫn do bên thế chấp giữ và quản lý.
- Có thể là động sản hoặc bất động sản.
- Nếu là bất động sản hoặc tài sản phải đăng
ký quyền sở hữu, thì phải đăng ký giao dịch bảo đảm.
- Tài sản thế chấp có thể dùng để bảo đảm một
hoặc nhiều nghĩa vụ nếu được thỏa thuận.
Căn
cứ pháp lý:
- Điều 317 đến Điều 327 Bộ luật Dân sự 2015.
So sánh nhanh: Cầm cố vs Thế chấp
Tiêu chí |
Cầm cố |
Thế chấp |
Tài sản bảo đảm |
Chủ yếu là động sản |
Thông thường là động sản, bất động sản |
Quyền sở hữu tài sản |
Thuộc bên cầm cố |
Thuộc bên thế chấp |
Giao tài sản |
Có (bên nhận cầm cố giữ tài sản) |
Không (bên thế chấp giữ tài sản) |
Đăng ký giao dịch bảo
đảm |
Không bắt buộc |
Thường bắt buộc với BĐS |
Tính linh hoạt |
Ít hơn vì phải giao tài sản |
Linh hoạt hơn |
0 Nhận xét